Đăng ký chơi miễn phí 68,999 điểm

Đăng ký chơi miễn phí 68,999 điểm

Đăng ký chơi 68,999

Thuật ngữ Texas Hold’em, học trong vòng 300 giây

Thuật ngữ Texas Hold'em, học trong vòng 300 giây

UPDATED ON:2023-11-28

Các thuật ngữ Texas Hold’em chứa nhiều từ tiếng Anh liên quan đến Texas Hold’em. Người chơi thường gặp phải tình huống dễ gây nhầm lẫn, vì vậy để giúp người chơi hiểu rõ hơn mỗi tình huống có thể xảy ra, họ sẽ sử dụng các thuật ngữ Texas Hold’em dưới đây. Chỉ cần nắm vững từ vựng tiếng Anh của Texas Hold’em, bạn sẽ dễ dàng hiểu các thuật ngữ còn lại của Texas Hold’em WINBET mà không gặp khó khăn quá!

 

Danh sách thuật ngữ và quy trình vận hành trong Texas Hold’em về việc phân chia ghế ngồi và vị trí ưu thế:

Lợi thế ghế ngồi

  1. Nút” (Button) là vị trí tốt nhất và có lợi nhất trong Texas Hold’em.
  2. Vị trí sớm” (Early) bao gồm bốn ghế ngồi bên trái và hai ghế đầu không có lợi thế lớn vì bạn phải đưa ra quyết định sớm khi ván bắt đầu, là vị trí sớm trong trận đấu.
  3. Vị trí giữa” (Middle) bao gồm từ ghế ngồi thứ tư đến thứ bảy bên trái, là vị trí giữa trong trận đấu.
  4. Vị trí sau” (Late) nằm từ ghế thứ tám đến ghế thứ chín bên trái, có ưu thế hơn vì bạn có thể quan sát trước khi đưa ra quyết định, là vị trí sau trong trận đấu.

 

Thuật ngữ Poker Texas Hold'em
Thuật ngữ Poker Texas Hold’em

 

Quy trình hoạt động

  1. Người chia bài” hoặc “Nút” (Dealer, Button)
    Các người chơi cần quyết định ai sẽ là người chia bài hoặc nút, người này sẽ phát bài và vị trí này sẽ di chuyển theo chiều kim đồng hồ sau mỗi ván đánh.
  2. Cược mù” (Blind)
    Trước khi ván bắt đầu, hai người chơi ngay dưới vị trí người chia bài phải đặt cược mù. Được chia thành hai loại: “mù nhỏ” và “mù lớn,” đây là cược được đặt trước khi thấy bất kỳ lá bài nào, và số tiền đặt cược phải tương đương hoặc lớn hơn gấp đôi số tiền của người chơi trước đó.
  3. Vị trí Under The Gun” (Under The Gun/UTG)
    Vị trí ngay trước người đặt cược mù lớn được gọi là “Under The Gun” hoặc UTG, và đó là vị trí cần hành động đầu tiên. Vị trí này rất không thuận lợi, nên người chơi ngồi ở vị trí này thường phải từ bỏ trước khi mở bài.
  4. Khu vực đổ bài” (Muck)
    Đây là nơi đặt những lá bài đã được sử dụng và đã được mở ra.

Các thuật ngữ và hoạt động chơi trong Texas Hold’em:

Thuật ngữ hoạt động

  1. “Gấp bài” (Fold): Người chơi từ bỏ ván đánh hiện tại.
  2. “Không cược” (Check): Khi đến lượt của người chơi, họ không đặt cược và không mở bài.
  3. “Theo cược” (Call): Người chơi đặt cược bằng số tiền giống với người chơi trước đó.
  4. “Theo bài mù” (Limp): Người chơi theo cược mù lớn trong ván đánh hiện tại.
  5. “Tăng cược” (Raise): Người chơi đặt cược nhiều hơn số tiền của người chơi trước đó.
  6. “All-in” hoặc “Bàn cờ” (All in, Side-Pot): Người chơi đặt hết số tiền cược còn lại trong tay và sau khi làm điều này, họ không thể gấp bài nữa và phải đợi đến lúc mở bài tự động.
  7. “Đấu bài” (Showdown): Người chơi mở bài để cho người chơi khác xem khi có ít nhất hai người chơi không gấp bài hoặc trong vòng cược cuối cùng, khi đến lượt người chơi đầu tiên, họ phải mở bài.
  8. “Pót” (Pot): Tổng số tiền cược đã đặt bởi tất cả người chơi.”

 

 

Thuật ngữ hoạt động
Thuật ngữ hoạt động

Các thuật ngữ trong các tình huống cụ thể:

  1. “Đánh bại xấu” (Bad beat): Người chơi có lá bài xuất phát tốt nhưng sau cùng bị đánh bại bởi may mắn.
  2. “Lừa dối” (Bluff factor): Tình huống không có cơ hội thắng mà người chơi đặt cược, để lừa dối các người chơi khác.
  3. “Chia đều pót” (Chop): Có hai trường hợp. Trong trường hợp thứ nhất, mỗi người chơi có cùng bộ bài, do đó pót được chia đều. Trong trường hợp thứ hai, mọi người gấp bài khi đến lượt người chơi trong vị trí lớn mù, và pót được chia đều giữa tất cả người chơi.
  4. “Đánh bại” (Crack): Đánh bại người chơi có lá bài khởi đầu tốt.
  5. “Bị đánh bại” (Cracked): Đánh bại người chơi nắm giữ một cặp Át.
  6. “Tạo điều kiện” (Cripple): Người chơi kết hợp lá bài cá nhân với lá bài chung trên bàn để tạo thành bộ bài xuất sắc.
  7. “Liên tiếp” (Connector): Hai lá bài cá nhân của người chơi có điểm số liên tiếp.
  8. “Bị hủy” (Counterfeit): Lá bài cá nhân của người chơi giống với lá bài chung, làm giảm giá trị bộ bài.
  9. “Yếu thế” (Dog/underdog): Bộ bài của người chơi kém hơn so với các người chơi khác.
  10. “Không có cơ hội” (Drawing dead): Người chơi cho rằng không có cơ hội thắng khi chưa có lá bài chung nào trên bàn.
  11. “Ưu thế” (Edge): Người chơi dựa vào kỹ thuật và chiến thuật, sử dụng vị trí ưu thế và phân bố tiền cược để vượt qua đối thủ.”

 

Các thuật ngữ trong các tình huống cụ thể:
Các thuật ngữ trong các tình huống cụ thể:

 

Các cách kết hợp lá bài trong quá trình chia bài Texas Hold’em:

  1. “Áp út” (Aset): Một cặp lá bài cùng với lá bài chung có điểm số tương tự, tạo thành một bộ ba.
  2. “Lá bài sau” (Backdoor, Runner): Người chơi tạo thành dãy số hoặc dãy màu dựa trên các lá bài “turn” và “river”.
  3. “Lá bài trống” (Blank): Không thể tạo thành bất kỳ bộ bài nào dựa trên “turn” và “river”.
  4. “Cặp đáy” (Bottom Pair): Hai lá bài cá nhân của người chơi có điểm số từ 6 đến 7.
  5. “Bộ bài hoàn chỉnh” (Complete hand): Có thể kết hợp 5 lá bài thành một bộ bài đến mức không thể tạo thành một bộ bài tốt hơn.
  6. “Bộ bài tốt nhất” (Nuts): Nguyên nhân khiến người chơi có bộ bài tốt nhất.
  7. “Cặp túi” (Pocket pair): Hai lá bài có điểm số giống nhau.
  8. “Dãy số mở” (Open-end, d straight): Hai lá bài cá nhân trong tay có thể tạo thành dãy số.
  9. “Cùng màu / Không cùng màu” (Suited, off suit): Nếu các lá bài trong tay cùng màu, thì gọi là cùng màu; nếu không cùng màu, thì gọi là không cùng màu.”

Các thuật ngữ liên quan đến việc sử dụng các lá bài chung trong quá trình chia bài Texas Hold’em:

Các thuật ngữ liên quan đến lá bài chung

  1. “Vòng trước flop” (Pre-flop): Lượt đặt cược trước khi bất kỳ lá bài chung nào được mở; hoặc lượt cược đầu tiên sau người chơi đặt cược mù lớn.
  2. “Lá bài cá nhân / Lá bài khởi đầu” (OpenHand, Startinghand, Holecards): Hai lá bài cá nhân mà người chơi nhận được ban đầu khi bắt đầu một ván đánh.
  3. “Lật” (Flop): Ba lá bài chung đầu tiên được mở trên bàn, dành cho những người chơi chưa gấp bài.
  4. “Vòng lật” (Flop round): Lượt đặt cược sau khi ba lá bài chung đã được mở, lượt chơi được thực hiện theo chiều kim đồng hồ và chỉ dành cho những người chơi chưa gấp bài.
  5. “Quay” (Turn): Lá bài chung thứ tư được mở trên bàn.
  6. “Vòng quay” (Turn round): Lượt đặt cược sau khi lá bài chung thứ tư đã được mở, lượt chơi cuối cùng trước lượt đặt cược cuối cùng.
  7. “Sông” (River): Lá bài chung thứ năm được mở trên bàn.
  8. “Vòng sông” (River round): Lượt đặt cược sau khi lá bài chung thứ năm đã được mở, lượt đặt cược cuối cùng.”

 

Những thuật ngữ này đều liên quan đến Texas Hold’em, cuối cùng, quá trình hoạt động của Texas Hold’em bao gồm tất cả các thuật ngữ và từ tiếng Anh liên quan, giúp người chơi dễ dàng nhận biết giai đoạn hiện tại và sử dụng thuật ngữ.

 

Dọc thêm:

12 Kỹ thuật Poker Texas! Không thể bỏ lỡ.

Tài xỉu Việt Nam: Cách Chơi, Cách Thắng và Những Lưu Ý Quan Trọng

10 cách lừa đảo Baccarat phổ biến, bảo vệ bản thân khỏi bị lừa!

Others